Thế giới cà phê rất rộng lớn, với đa chủ đề và đa khái niệm, điều này dẫn đến những trường hợp người mới bước chân vào ngành nghề liên quan đến cà phê thường “loay hoay” trong vô số định nghĩa và thuật ngữ cà phê chuyên ngành. Dựa từ vốn kiến thức và kinh nghiệm lâu năm với cà phê, trong bài viết này, Last Minute sẽ dẫn dắt bạn qua những thuật ngữ cà phê từ cơ bản đến nâng cao nhất.
Thuật ngữ cà phê cơ bản và thông dụng
Một số thuật ngữ cà phê cơ bản và thông dụng | Nguồn: Sưu tầm
Espresso: Espresso vừa là một phương pháp pha chế cà phê, vừa là thuật ngữ cà phê chỉ loại cà phê nguyên bản và đơn thuần nhất. Về phương pháp, đây là một loại cà phê được pha bằng cách ép nước nóng qua bột cà phê xay mịn, bắt buộc sử dụng các loại máy pha cà phê và có tổng thời gian pha chế khoảng từ 20 - 30 giây.
Latte: Là cà phê Espresso kết hợp với sữa nóng và một lớp bọt sữa mịn ở trên. Đi kèm thuật ngữ cà phê Latte là Latte Art, vốn chỉ nghệ thuật “vẽ tranh” trên bề mặt ly cà phê Latte (hoặc có thể là Cappuccino)
Cappuccino: Giống với Latte, nhưng Cappuccino sử dụng tỷ lệ bọt sữa nhiều hơn.
Americano: Americano cũng có xuất phát điểm từ Espresso, sau đó được pha loãng với nước nóng hoặc nước lạnh và thêm đá vào để tạo thành món Iced Americano (Americano Đá). Thức uống này thường có vị nhẹ hơn so với Espresso nguyên chất.
Mocha: Là một loại cà phê Espresso kết hợp với chocolate, sữa nóng và bọt sữa. Đây là sự kết hợp tinh tế đem đến vị ngọt và sự đậm đà, dành cho những ai yêu thích cà phê lẫn chocolate.
Cold Brew: Là thức uống và hình thức pha cà phê mà trong đó, cà phê được ủ lạnh trong thời gian từ 12 - 24 tiếng đồng hồ. Đây là thức uống được nhiều bạn trẻ ưa dùng nhờ vào phương pháp pha chế dễ dàng, mang đến hương vị chua nhẹ đặc trưng của cà phê, đồng thời giảm đi vị đắng.
Crema: Đây là thuật ngữ cà phê chỉ lớp bọt màu nâu nhạt trên bề mặt Espresso, tạo ra từ quá trình chiết xuất dầu và khí CO2 trong hạt cà phê.
Robusta: Là một giống cà phê được nuôi trồng và xuất khẩu khối lượng lớn ở các nước như Việt Nam, Brazil, Indonesia và Ấn Độ. Robusta nổi tiếng với hàm lượng caffein cực kỳ cao và là một trong hai giống cà phê được biết đến rộng rãi nhất, song song với Arabica.
Arabica: Arabica cũng là một giống cà phê có hương vị dịu nhẹ, ít đắng và tính đặc trưng phức tạp. Tùy vào điều kiện canh tác, khí hậu, thổ nhưỡng và rất nhiều yếu tố khác mà hạt Arabica có thể mang những đặc trưng mùi vị khác biệt hoàn toàn. Đây là giống cà phê được sử dụng cho Specialty Coffee.
Thuật ngữ cà phê liên quan đến kỹ thuật pha cà phê
Các thuật ngữ cà phê về kỹ thuật pha chế | Nguồn: Sưu tầm
Extraction (Chiết xuất): Đây là thuật ngữ pha chế cà phê chỉ quá trình nước nóng thẩm thấu qua bột cà phê, hòa tan các hợp chất để tạo ra cà phê. Song song với Extraction, còn có 2 khái niệm là over-extraction (chiết xuất quá mức) và under-extraction (chiết xuất chưa đủ), ảnh hưởng trực tiếp tới hương vị cà phê/
Grind Size (Độ xay hoặc Độ mịn sau xay): Độ mịn của bột cà phê sau khi xay, ảnh hưởng lớn đến tốc độ chiết xuất và hương vị. Tùy vào mỗi thức uống cà phê được pha chế mà sẽ cần một độ xay khác nhau.
Brewing Ratio (Tỷ lệ pha): Tỷ lệ giữa lượng nước và cà phê trong quá trình pha. Mỗi tỷ lệ khác nhau sẽ đem đến độ mạnh, đậm nhạt khác nhau của thành phẩm.
Pour Over: Là thuật ngữ cà phê chỉ phương pháp pha bằng cách rót nước nóng từ từ qua bột cà phê được đặt trên một bộ lọc, có thể là Chemex hoặc V60. Với Pour Over, người Barista cần có kỹ thuật rót nước đều và theo vòng tròn, nhằm kiểm soát quá trình chiết xuất.
Aeropress: Một dụng cụ pha cà phê bằng cách đẩy nước qua bột cà phê bằng áp lực, tạo ra hương vị gần giống espresso nhưng với cách pha đơn giản hơn.
Cold Drip: Kỹ thuật pha cà phê lạnh bằng cách nhỏ giọt nước lạnh qua bột cà phê trong nhiều giờ. Phương pháp này cho hương vị cà phê nhẹ nhàng, ít chua.
Thuật ngữ cà phê gắn liền với Specialty Coffee
Các thuật ngữ cà phê liên quan đến Specialty Coffee | Nguồn: Sưu tầm
SCA: Là thuật ngữ cà phê viết tắt cho Specialty Coffee Association - Hiệp hội cà phê Specialty. Đây là tổ chức toàn cầu đưa ra các tiêu chuẩn và hướng dẫn để đánh giá và nâng cao chất lượng Specialty Coffee trên thế giới.
Single Origin: Cà phê đến từ một nông trại duy nhất và không bị pha trộn từ nhiều nguồn khác nhau, giúp giữ trọn được đặc trưng hương vị riêng của vùng đất nông trại đó.
Làn sóng cà phê thứ 3: Phong trào cà phê xuất phát từ những năm 2000, tập trung vào chất lượng, tính nghệ thuật và nguồn gốc của cà phê.
Cupping: Một kỹ thuật để đánh giá chất lượng và hương vị của cà phê. Cupping thường diễn ra tại các nông trại, nhà rang xay hoặc quán cà phê Specialty, nơi người tham gia thử nghiệm từng hương vị qua các bước ngửi và nếm.
Body (Độ đậm): Cảm giác về độ dày, nặng hoặc nhẹ của cà phê khi uống. Specialty Coffee có thể có body nhẹ, vừa hoặc nặng tùy thuộc vào phương pháp chế biến và giống cà phê.
Acidity: Chỉ mức độ chua tự nhiên trong hương vị cà phê, nhưng không phải là kiểu chua gắt. Độ acid thường được mô tả là sáng, thanh và mang lại sự sống động cho hương vị.
Balance: Sự hòa quyện hài hòa giữa các yếu tố như độ chua, vị đắng, ngọt và hương thơm trong một tách cà phê.
Aftertaste (Hậu vị): Hương vị còn lại trên vòm miệng sau khi uống cà phê.
Kết luận
Tóm lại, việc hiểu rõ các thuật ngữ về cà phê không chỉ giúp người yêu cà phê mới bắt đầu có cái nhìn sâu sắc hơn về quy trình sản xuất và pha chế mà còn mở ra cánh cửa đến với thế giới hương vị đa dạng của thức uống này. Dù bạn là người mới hay đã quen thuộc với cà phê, việc nắm bắt những khái niệm cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng thưởng thức cà phê một cách tinh tế hơn và khám phá các chủ đề về cà phê theo ý thích.